She looked dejected after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy trông thất vọng sau khi nghe tin xấu.
He was dejected by the team's poor performance.
Dịch: Anh ấy cảm thấy chán nản vì màn trình diễn kém của đội.
chán nản
ủ rũ
sự thất vọng
làm thất vọng, làm nản lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bằng cấp nghệ thuật về ngôn ngữ
thanh niên tài năng
Khám phá ẩm thực Việt Nam
Trận đấu sinh tử
có kết cấu, có bề mặt không phẳng
khả năng có học bổng
nói tiếng Việt
tinh thần tập luyện