I bought a new bread maker to make fresh bread at home.
Dịch: Tôi đã mua một cái máy làm bánh mới để làm bánh tươi ở nhà.
The bread maker can create various types of bread.
Dịch: Máy làm bánh có thể tạo ra nhiều loại bánh khác nhau.
thợ làm bánh
máy nướng bánh
bánh
nướng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thế hệ người Việt Nam
trạm giao dịch
TP Mỹ Tho
bờ kè, tường chắn
Ký tự lạ
chất ức chế oxi hóa
Gỗ màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường được dùng để làm đồ nội thất và đồ gỗ.
người thân ruột thịt