I used my voice recorder to capture the interview.
Dịch: Tôi đã sử dụng máy ghi âm của mình để ghi lại cuộc phỏng vấn.
Make sure to charge your voice recorder before the meeting.
Dịch: Hãy chắc chắn sạc máy ghi âm của bạn trước cuộc họp.
máy ghi âm âm thanh
máy ghi âm kỹ thuật số
bản ghi
ghi âm
07/11/2025
/bɛt/
Cây bông mallow, một loại thực vật thuộc họ Malvaceae.
các trường hợp khác nhau
Y học thú y
năng động tươi trẻ
kỹ thuật máy tính
bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện
Ghép tủy xương
dạng đầy đủ