She was elected as the class leader for the new school year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm lãnh đạo lớp cho năm học mới.
The class leader is responsible for organizing events.
Dịch: Lãnh đạo lớp có trách nhiệm tổ chức các sự kiện.
đại diện lớp
lãnh đạo sinh viên
sự lãnh đạo
dẫn dắt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Chuyến tham quan rượu
cuộc đấu tranh, sự vật lộn
Điểm số tốt nhất
Lượng fan khủng
không có thật, không thực tế
thuốc lợi tiểu
thuộc về thắt lưng
tính cực