She was elected as the class leader for the new school year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm lãnh đạo lớp cho năm học mới.
The class leader is responsible for organizing events.
Dịch: Lãnh đạo lớp có trách nhiệm tổ chức các sự kiện.
đại diện lớp
lãnh đạo sinh viên
sự lãnh đạo
dẫn dắt
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Ván cuối giường
dứa
phụ thuộc vào
khoa học quản lý
cước phí vận chuyển qua đại dương
liệu pháp bổ sung
Sự chi trả, sự giải ngân
bảo vệ đầu gối