The painting features rich colors.
Dịch: Bức tranh có những màu sắc đậm.
The fabric has a rich color that makes it look luxurious.
Dịch: Chất vải có màu sắc rực rỡ khiến nó trông sang trọng.
Màu đậm
Màu sống động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự khóa chặt, sự ngăn chặn hoàn toàn
đội ngũ luật sư
sự bàn giao
Không nao núng, dũng cảm, kiên cường
Gập bụng với dây cáp
kẻ đột nhập lăng mộ
hất cẳng, truất phế
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm