The negotiation is currently freezing, awaiting further instructions.
Dịch: Cuộc đàm phán hiện vẫn đang đóng băng, chờ đợi thêm chỉ thị.
The project is currently freezing due to lack of funding.
Dịch: Dự án hiện vẫn đang đóng băng do thiếu kinh phí.
Vẫn đóng băng
Trì trệ
đóng băng
sự đóng băng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Công nghệ thể thao
nhà lãnh đạo doanh nghiệp
kiểm soát nợ
nắng nóng gay gắt
chọn chuyên mục
huyền thoại, ngụ ngôn
nhạc acoustic
nhà sản xuất