The negotiation is currently freezing, awaiting further instructions.
Dịch: Cuộc đàm phán hiện vẫn đang đóng băng, chờ đợi thêm chỉ thị.
The project is currently freezing due to lack of funding.
Dịch: Dự án hiện vẫn đang đóng băng do thiếu kinh phí.
Vẫn đóng băng
Trì trệ
đóng băng
sự đóng băng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thận trọng, cẩn trọng
Tăng cường độ ẩm
sản phẩm thải
Sốt MXH
Cặp đôi Vbiz
Sự chơi chữ
trung tâm tập luyện
Giữ gìn ký ức