He lost all his savings gambling.
Dịch: Anh ta mất sạch tiền tiết kiệm vì cờ bạc.
The company lost all its savings due to the economic crisis.
Dịch: Công ty mất sạch tiền tiết kiệm do khủng hoảng kinh tế.
phá sản
cháy túi
tiền tiết kiệm
tiết kiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thư yêu cầu
hệ sao
sự kích hoạt
thần chiến tranh
quan sát khí hậu
đang sinh, sắp sinh (sản phụ)
kỹ năng lập ngân sách
Tiểu thuyết lãng mạn