He lost all his savings gambling.
Dịch: Anh ta mất sạch tiền tiết kiệm vì cờ bạc.
The company lost all its savings due to the economic crisis.
Dịch: Công ty mất sạch tiền tiết kiệm do khủng hoảng kinh tế.
phá sản
cháy túi
tiền tiết kiệm
tiết kiệm
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
xảy ra sau Vụ Nổ Lớn
Mất tích sau tai nạn
khẳng định tài chính
tỷ lệ sinh giảm
trích dẫn
ba ngày sau
chịu trách nhiệm
quản lý cả hai