They have a mutual respect for each other's opinions.
Dịch: Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của nhau.
The two companies formed a mutual agreement.
Dịch: Hai công ty đã ký kết một thỏa thuận chung.
hỗ trợ lẫn nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ sinh thái
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người thực tế
phong cách sống mới
sự dùng từ sai, nhầm lẫn từ ngữ
Bánh cá chiên
đài phun nước
bản sao công chứng
Quan hệ cá nhân ràng buộc
mức canxi