I bought several reduced price items at the store.
Dịch: Tôi đã mua một số mặt hàng giảm giá tại cửa hàng.
The sale includes many reduced price items.
Dịch: Chương trình khuyến mãi bao gồm nhiều mặt hàng giảm giá.
Phó Thủ tướng thường trực
di cư lực lượng lao động tài năng
cơ sở kinh doanh dược