He's always the jokester at parties.
Dịch: Anh ấy luôn là người thích đùa trong các bữa tiệc.
She enjoys being the jokester among her friends.
Dịch: Cô ấy thích làm người gây cười giữa bạn bè.
người hài
người hề
trò đùa
nói đùa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dấu hiệu bệnh rubella
đăng cai giải đấu
phi đạo đức
trải nghiệm khó quên
Bánh snack, đồ ăn nhẹ
triển lãm
nhân cách công chúng
công bố, tuyên bố