He's always the jokester at parties.
Dịch: Anh ấy luôn là người thích đùa trong các bữa tiệc.
She enjoys being the jokester among her friends.
Dịch: Cô ấy thích làm người gây cười giữa bạn bè.
người hài
người hề
trò đùa
nói đùa
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
tiết kiệm được
kinh phí dự án thí điểm
Sự tái bổ nhiệm
đất chưa sử dụng
omega 3 giữ hàng rào bảo vệ
khả năng trụ hạng
người không ổn định
cám (vỏ hạt ngũ cốc, thường là lúa mì hoặc yến mạch)