He's always the jokester at parties.
Dịch: Anh ấy luôn là người thích đùa trong các bữa tiệc.
She enjoys being the jokester among her friends.
Dịch: Cô ấy thích làm người gây cười giữa bạn bè.
người hài
người hề
trò đùa
nói đùa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rau muống
Bổ sung AI
hy vọng vượt qua
người vô danh
hoa bưởi
kênh tuyển dụng
buổi gặp mặt gia đình
dây đeo vai