The vase broke into fragments.
Dịch: Cái bình vỡ thành nhiều mảnh.
fragments of pottery
Dịch: những mảnh gốm
mảnh
mảnh vỡ
sự phân mảnh
làm vỡ thành mảnh
07/11/2025
/bɛt/
suy tạng
phản bội
cây đu đủ
Thanh toán theo yêu cầu
người lãnh đạo doanh nghiệp
mua một chiếc máy tính xách tay
phong cách sống
cần gạt nước