The vase broke into fragments.
Dịch: Cái bình vỡ thành nhiều mảnh.
fragments of pottery
Dịch: những mảnh gốm
mảnh
mảnh vỡ
sự phân mảnh
làm vỡ thành mảnh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ăn máu
cơ hội trong tương lai
Ách tắc tạm thời
Mất nhiều thời gian
địa chỉ cố định
Tuần lễ thời trang quốc tế
chụp ảnh ở Hạ Long
người xem