The vase broke into fragments.
Dịch: Cái bình vỡ thành nhiều mảnh.
fragments of pottery
Dịch: những mảnh gốm
mảnh
mảnh vỡ
sự phân mảnh
làm vỡ thành mảnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đối tượng của tội phạm
nợ
cái tên quen thuộc
lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc
sự sắp xếp thiên thể
khai thác các loại tàu bay
chặt gỗ