Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pieces"

verb
smash to pieces
/smæʃ tʊ ˈpiːsɪz/

tông nát

verb
cut into pieces
/kʌt ˈɪntuː ˈpiːsɪz/

cắt miếng

verb
cut into pieces
/kʌt ˈɪntuː ˈpiːsɪz/

cắt thành miếng

noun phrase
one of the pieces
/wʌn ʌv ðə ˈpiːsɪz/

một trong những mảnh ghép

noun phrase
many pieces of advice
/məˈnɪ piːsɪz əv ædˈvaɪs/

nhiều lời khuyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY