The fish has shiny scales.
Dịch: Con cá có những vảy sáng.
He stepped on the scales to check his weight.
Dịch: Anh ấy đứng lên cân để kiểm tra cân nặng.
miếng vảy
tấm
việc gỡ vảy
gỡ vảy
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Sĩ quan quân đội
nhiếp ảnh gia thiên nhiên
thời gian nhận kết quả
định danh kiểm tra
con ngựa kỳ diệu
giá giảm
tàn phá, hủy diệt
cạo, gạt, vét