Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
sự kiểm tra
noun
Left-footed player
/ˈlɛft ˈfʊtɪd ˈpleɪər/
Kèo trái
noun
focused work
/ˈfoʊ.kəsd wɜːrk/
công việc tập trung, công việc đòi hỏi sự chú ý cao độ