She decided to tote her books to the library.
Dịch: Cô ấy quyết định mang theo sách đến thư viện.
He always totes a backpack when he goes hiking.
Dịch: Anh ấy luôn xách một cái ba lô khi đi leo núi.
mang
kéo
túi tote
mang theo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Người nói năng lưu loát, nhưng không có chiều sâu hay sự chân thành.
Hồng quân Liên Xô
thực tế tăng cường
tin đồn về xung đột
bệnh viện quân đội
bốc đồng
chia sẵn khẩu phần
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi