I need to lug this heavy box up the stairs.
Dịch: Tôi cần vác cái hộp nặng này lên cầu thang.
He lugged the equipment to the site.
Dịch: Anh ấy đã kéo thiết bị đến địa điểm.
mang
kéo
hành lý
vác
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cỡ cực lớn
sự ngừng lại, sự chấm dứt
bộ y tế vào cuộc
góc nhọn
khám nghiệm bằng tia X
một cái gì đó
người ăn bám
nghi ngờ gian lận