The natural fragrance of the flowers filled the air.
Dịch: Hương liệu tự nhiên của những bông hoa tràn ngập không khí.
She prefers natural fragrances over synthetic ones.
Dịch: Cô ấy thích hương liệu tự nhiên hơn là hương liệu tổng hợp.
mùi hương tự nhiên
hương thơm
tự nhiên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phần mềm lập hóa đơn
món hầm đậm đà, bổ dưỡng
sự suy diễn
mũi tiêm tăng cường
Thư giãn, không lo lắng quá mức
tai nạn giao thông
Rạn san hô
chất oxy hóa