Hard work yields results.
Dịch: Làm việc chăm chỉ mang lại kết quả.
The experiment yielded interesting results.
Dịch: Thí nghiệm đã mang lại những kết quả thú vị.
Tạo ra kết quả
Phát sinh kết quả
kết quả
12/06/2025
/æd tuː/
vòng đàm phán trực tiếp
trở lại đỉnh bảng
hàng hóa đã được phê duyệt
vợ
bánh răng nghiêng
cạnh tranh kinh tế
Chuyến đi đảo Phú Quý
Văn hóa nghệ thuật