She scolded her child for not doing homework.
Dịch: Cô ấy đã mắng con mình vì không làm bài tập.
The teacher scolded the students for being late.
Dịch: Giáo viên đã la mắng học sinh vì đến trễ.
khiển trách
quở trách
sự mắng mỏ
mắng mỏ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bảo hiểm y tế tư nhân
sự giám sát bán lẻ
hiểu biết về nghệ thuật
kỹ năng lập lịch
danh sách điểm danh
Súp tổ yến
Kiểm soát xói mòn
mức trung bình toàn cầu