She scolded her child for not doing homework.
Dịch: Cô ấy đã mắng con mình vì không làm bài tập.
The teacher scolded the students for being late.
Dịch: Giáo viên đã la mắng học sinh vì đến trễ.
khiển trách
quở trách
sự mắng mỏ
mắng mỏ
23/07/2025
/ləˈvæn/
Toán học cao cấp
tin đồn tình cảm
món nợ khổng lồ
đối tượng truy nã
bao dung của gia đình
nhà hàng thân thiện với môi trường
hoa sao
như được gợi ý