The patient suffered a cerebral hemorrhage.
Dịch: Bệnh nhân bị xuất huyết não.
Cerebral hemorrhage can lead to serious complications.
Dịch: Xuất huyết não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Chảy máu não
Xuất huyết nội sọ
xuất huyết
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hạn mức tín dụng
Bao bì bóng
Bột chiên giòn
sự tự tin
thừa nhận
Mô gan
sự sạch sẽ của nước
Cái giếng