The patient suffered a cerebral hemorrhage.
Dịch: Bệnh nhân bị xuất huyết não.
Cerebral hemorrhage can lead to serious complications.
Dịch: Xuất huyết não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Chảy máu não
Xuất huyết nội sọ
xuất huyết
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trăng mùa gặt
Giảng dạy
sự kiện phi thường
phớt lờ lệnh cũ
Người Anh
Sản xuất mạch tích hợp
bảo hiểm xã hội
chiến dịch quyên góp