They love to surf during the summer.
Dịch: Họ thích lướt sóng vào mùa hè.
He decided to surf the internet for more information.
Dịch: Anh ấy quyết định lướt web để tìm thêm thông tin.
lướt trên sóng
duyệt
người lướt sóng
lướt sóng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự bất bình đẳng
cục máu đông
thảo nguyên
cabin Y khoa
khả năng tự chủ, tự kiềm chế
Giờ làm việc
quả cam
thói quen nấu ăn