A stream of air blew through the open window.
Dịch: Một luồng không khí thổi qua cửa sổ đang mở.
The stream of air from the fan provided some relief from the heat.
Dịch: Luồng không khí từ quạt giúp giảm bớt cái nóng.
dòng không khí
luồng khí
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuộc họp doanh nghiệp
ngôn ngữ chủ quan
cuộc gặp gỡ đầu tiên
bột mì dùng để làm bánh
xơ hóa phổi
mẹ
mối quan hệ tình dục giữa ba người
người từ thiện