A stream of air blew through the open window.
Dịch: Một luồng không khí thổi qua cửa sổ đang mở.
The stream of air from the fan provided some relief from the heat.
Dịch: Luồng không khí từ quạt giúp giảm bớt cái nóng.
dòng không khí
luồng khí
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tái cấu trúc
Bếp phó
vào khoảnh khắc đó
bí đao treo
Diện mạo thật
người điều khiển, người thao tác
quả mộc qua
ca làm việc đêm, ca làm việc khuya