A stream of air blew through the open window.
Dịch: Một luồng không khí thổi qua cửa sổ đang mở.
The stream of air from the fan provided some relief from the heat.
Dịch: Luồng không khí từ quạt giúp giảm bớt cái nóng.
dòng không khí
luồng khí
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ốc sên
phạm vi, lĩnh vực
công nghệ lò đốt
Phong cách tinh tế
khoe hình ảnh
ưu tiên sự thoải mái
Phân khúc bán lẻ
phát sáng, sáng chói