He is too lazy to get out of bed.
Dịch: Anh ấy quá lười để dậy khỏi giường.
Don't be lazy, you need to finish your homework.
Dịch: Đừng lười biếng, bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.
lười biếng
nhàn rỗi
sự lười biếng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thịt thăn lưng
Thang lương
Người mẹ ở nhà
bánh mì chuối
tính thanh khoản tài chính
dấu đỏ
Người đàn ông lớn tuổi
Vua phá lưới