She works as a pharmacy assistant at the local drugstore.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý dược tại hiệu thuốc địa phương.
The pharmacy assistant helps customers find the right medications.
Dịch: Trợ lý dược giúp khách hàng tìm đúng loại thuốc.
kỹ thuật viên dược phẩm
trợ lý dược phẩm
hiệu thuốc
dược sĩ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thiếu tiền
người được ủy thác
Bộ đồ ăn, dụng cụ ăn uống
quy trình đăng ký phương tiện
kinh nghiệm ban đầu
bán đấu giá thanh lý
khu vực trống trải
Giấy báo giao hàng