The professional forces are investigating the case.
Dịch: Lực lượng nghiệp vụ đang điều tra vụ án.
We need to strengthen the professional forces.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường lực lượng nghiệp vụ.
đội nghiệp vụ
lực lượng đặc nhiệm
nghiệp vụ
thuộc về nghiệp vụ
18/12/2025
/teɪp/
đêm diễn được trả cát-xê
bài đánh giá во cùng tốt
giả mạo, không thật
tình huống khó khăn
coi thường công chúng
chi tiết khắc họa
đánh bóng, làm sáng
Thiên tài