This candidate is the favored selection for the job.
Dịch: Ứng cử viên này là lựa chọn ưu tiên cho công việc.
The favored selection always gets the best treatment.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên luôn nhận được sự đối đãi tốt nhất.
lựa chọn ưu thích
lựa chọn hàng đầu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan
niềm vui, sự thích thú
cam kết với hòa bình
Giá trị đất đai, định giá đất đai
đối thủ tâm phục
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
Chuột máy tính
tiền thưởng khuyến khích