This candidate is the favored selection for the job.
Dịch: Ứng cử viên này là lựa chọn ưu tiên cho công việc.
The favored selection always gets the best treatment.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên luôn nhận được sự đối đãi tốt nhất.
lựa chọn ưu thích
lựa chọn hàng đầu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
báo cáo hàng quý
người kiện tụng, nguyên đơn, bị đơn
Giấy chứng nhận thương mại
Tiềm năng lớn
trường học ban ngày
chất iridi
thần nam
Đăng ký kinh doanh