It was not my fault that the meeting was canceled.
Dịch: Không phải lỗi của tôi khi cuộc họp bị hủy.
She took the blame for the fault in the project.
Dịch: Cô ấy đã nhận trách nhiệm về lỗi trong dự án.
lỗi
khuyết tật
sự lỗi
làm lỗi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
dựa trên tiêu thụ
kế hoạch khuyến mãi
tuyển sinh lớp 10
thủy
cấu trúc tài chính
Rối loạn phát triển thần kinh
cuộc đấu tranh, sự nỗ lực
thể tích, âm lượng