He made an error in his calculations.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi trong các phép tính.
The report had several errors.
Dịch: Báo cáo có nhiều lỗi.
She admitted her error and apologized.
Dịch: Cô ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
sai lầm
lỗi
sai sót
lầm lỗi
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
nắm giữ, cầm, tổ chức
máy đào
nha sĩ chỉnh nha
môn thể thao hàng không
cuộn, xoáy
Trang sức
phương pháp xử lý
đại học hàng đầu