He made an error in his calculations.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi trong các phép tính.
The report had several errors.
Dịch: Báo cáo có nhiều lỗi.
She admitted her error and apologized.
Dịch: Cô ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
sai lầm
lỗi
sai sót
lầm lỗi
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
mẫu xe điện
dịch vụ âm nhạc trực tuyến
An ninh trong giáo dục
liên lạc gián đoạn
hàm lượng chất xơ
khung genôm, khung di truyền học
giải pháp ngoại giao
Xe van tải thuần điện