The play received accolades from critics.
Dịch: Vở kịch nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
She deserves accolades for her hard work.
Dịch: Cô ấy xứng đáng nhận được sự tán dương cho sự chăm chỉ của mình.
sự ca ngợi
cống phẩm
danh dự
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Trung tâm quản lý tài chính
dân làng thời hậu chiến
hóa giải đòn
Tập trung vào sự giàu có
chia sẻ
quần jeans
loại da
linh hồn