He abused his reputation to get the contract.
Dịch: Anh ta lợi dụng danh tiếng của mình để có được hợp đồng.
The company was accused of abuse of reputation.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lợi dụng danh tiếng.
khai thác danh tiếng
tận dụng sự nổi tiếng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hồ Đập Hà bị vỡ
cải tiến thiết kế
giảm nhẹ, xem nhẹ
văn học nghệ thuật
quần trẻ em
Gợi cảm hợp thời trang
cung dài
óng ánh cầu vồng