She received a blessing from her grandmother.
Dịch: Cô nhận được lời chúc phúc từ bà của mình.
The priest offered a blessing at the wedding.
Dịch: Vị linh mục đã ban phước tại lễ cưới.
His words were a blessing to everyone present.
Dịch: Những lời nói của anh ấy là một lời chúc phúc cho tất cả mọi người có mặt.
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ