She received a blessing from her grandmother.
Dịch: Cô nhận được lời chúc phúc từ bà của mình.
The priest offered a blessing at the wedding.
Dịch: Vị linh mục đã ban phước tại lễ cưới.
His words were a blessing to everyone present.
Dịch: Những lời nói của anh ấy là một lời chúc phúc cho tất cả mọi người có mặt.
Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời