She faced his reproach after the mistake.
Dịch: Cô ấy đã đối mặt với lời trách móc của anh ấy sau sai lầm.
His reproach made her feel guilty.
Dịch: Lời chỉ trích của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy có lỗi.
sự khiển trách
lời khiển trách
tính trách móc
trách móc
27/09/2025
/læp/
Điểm áp lực
nhảy cóc
con cái
bị dịch chuyển, bị xê dịch, bị di dời
Hàm nguyên hàm
vải giữ nhiệt
Khẩu độ
Dịch vụ pin