The company decided to eliminate several employees to cut costs.
Dịch: Công ty quyết định loại bỏ một vài nhân viên để cắt giảm chi phí.
He was eliminated from the competition.
Dịch: Anh ấy đã bị loại khỏi cuộc thi.
bỏ ai đó
đuổi ai đó
tống khứ ai đó
sự loại bỏ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
duy trì liên lạc
lễ hứa
sự đồng thuận chung
Thành công đáng kể
số phận, vận mệnh
đầm lầy
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
tinh thần bài hát