Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
practical training
/ˈpræktɪkəl ˈtreɪnɪŋ/
đào tạo thực hành
noun phrase
reckless past
/ˈrɛkləs pæst/
quá khứ ăn chơi
noun
Leganes community
/leɡɑːnz kəˈmjuːnɪti/
Cộng đồng Leganes
noun
boutique
/buːˈtiːk/
cửa hàng thời trang nhỏ, thường bán đồ thiết kế độc đáo
noun
unique system
/juːˈniːk ˈsɪstəm/
hệ thống độc nhất
interrogative phrase
do you understand vietnamese?
/duː juː ˈʌndərstænd ˌviːɛtˈnɑːmɪz/
Bạn có hiểu tiếng Việt không?
verb
admit behavior
/ədˈmɪt bɪˈheɪvjər/
thừa nhận hành vi
noun
institutional policies
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl ˈpɒlɪsiz/
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.