The scientist carefully poured the liquid into the vial.
Dịch: Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào lọ nhỏ.
She stored the sample in a glass vial.
Dịch: Cô ấy lưu trữ mẫu trong một lọ thủy tinh.
chai
thùng chứa
lọ nhỏ
đóng vào lọ nhỏ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thỏa thuận lương
Đánh giá kỹ năng
kỹ năng nghệ thuật
Đa dạng giới tính
hệ thống quản lý dữ liệu
cường điệu, kịch tính
sỏi thận
đội ngũ dịch vụ khách hàng