The scientist carefully poured the liquid into the vial.
Dịch: Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào lọ nhỏ.
She stored the sample in a glass vial.
Dịch: Cô ấy lưu trữ mẫu trong một lọ thủy tinh.
chai
thùng chứa
lọ nhỏ
đóng vào lọ nhỏ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Khóm sấy
Hệ thống quản lý nhà nước của Việt Nam
hàng hóa được gán nhãn
phần còn lại, đồ thừa
cá trong bể thủy sinh
thời thượng nhất
Quản lý kho hàng
đất bùn