The unusual reason for his absence was a flat tire.
Dịch: Lý do bất thường cho sự vắng mặt của anh ấy là do bị xịt lốp xe.
She cited an unusual reason for her decision.
Dịch: Cô ấy đưa ra một lý do khác thường cho quyết định của mình.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống