This is a strategic field for investment.
Dịch: Đây là một lĩnh vực chiến lược để đầu tư.
We need to focus on strategic fields.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các lĩnh vực chiến lược.
khu vực chiến lược
lãnh địa chiến lược
có tính chiến lược
một cách chiến lược
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bí ngòi vàng
thất bại nhục nhã
ồn ào
Phật giáo Tịnh độ
vibe gần gũi
Lời chúc sinh nhật muộn
phó trưởng
hẹp tủy sống