This is a strategic field for investment.
Dịch: Đây là một lĩnh vực chiến lược để đầu tư.
We need to focus on strategic fields.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các lĩnh vực chiến lược.
khu vực chiến lược
lãnh địa chiến lược
có tính chiến lược
một cách chiến lược
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hành vi thiếu suy nghĩ
Người có khả năng phục hồi, kiên cường
chấp nhận
Ngân hàng trực tuyến
Nghệ sĩ có ảnh hưởng
chuồng chim
sự xúc, việc xúc đất hoặc tuyết
sự tạo điều kiện