The flexible schedule allows me to work when I want.
Dịch: Lịch trình linh hoạt cho phép tôi làm việc khi tôi muốn.
She is very flexible in her approach to problem-solving.
Dịch: Cô ấy rất linh hoạt trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
A flexible material can be used for various applications.
Dịch: Một vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.