The data is relating to the project's success.
Dịch: Dữ liệu này liên quan đến sự thành công của dự án.
She is relating her experiences to the group.
Dịch: Cô ấy đang chia sẻ những trải nghiệm của mình với nhóm.
kết nối
liên kết
mối quan hệ
liên quan
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
luật siêu quỹ
tạp dề
dị ứng mắt
ngủ gật
sự ủng hộ tận tâm
Hình ảnh nổi tiếng, hình ảnh quen thuộc
nhà cung cấp phiếu giảm giá
Sự kiện trực tuyến