He served as an air liaison officer.
Dịch: Anh ấy từng là một sĩ quan liên lạc không quân.
The air liaison team coordinated the airstrikes.
Dịch: Đội liên lạc trên không đã phối hợp các cuộc không kích.
liên lạc đường không
đại diện không quân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
gây quỹ
Phó trưởng công an quận
Nước sinh hoạt
sách hướng dẫn
quá trình chuẩn bị cà phê
an ninh quốc gia
công dân trình báo
công nghệ xây dựng