He served as an air liaison officer.
Dịch: Anh ấy từng là một sĩ quan liên lạc không quân.
The air liaison team coordinated the airstrikes.
Dịch: Đội liên lạc trên không đã phối hợp các cuộc không kích.
liên lạc đường không
đại diện không quân
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Thay thế
Nặn mụn
Tương lai mờ mịt
dầu
Điểm số kém
Vượt trội rõ ràng
Bệnh lao truyền từ động vật sang người
giống như sao, mang đặc điểm của sao