We bought some chips from the snack cart.
Dịch: Chúng tôi đã mua một ít khoai tây chiên từ xe bán đồ ăn nhẹ.
The snack cart offers a variety of treats.
Dịch: Xe bán đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều món ăn vặt khác nhau.
xe bán thức ăn
xe bán đồ uống
đồ ăn nhẹ
ăn vặt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
kiểm tra xây dựng
tắc hẹp động mạch vành
yếu tố gây sụt lún đất
người có khả năng đa năng hoặc toàn diện
khu kinh tế đặc biệt
mở cửa, khai thác
món canh huyết
ca sĩ đình đám