I marked the meeting on my calendar.
Dịch: Tôi đã đánh dấu cuộc họp trên lịch của mình.
The calendar shows all the holidays.
Dịch: Lịch cho thấy tất cả các ngày lễ.
thời gian biểu
chương trình nghị sự
năm lịch
lên lịch
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Vận tốc siêu hành trình
Bổ dưa bằng thìa
thẻ Visa Signature
thiết kế phông chữ
Chuột máy tính
chiều lưu thông
in ấn nhiều lớp
cam kết lợi nhuận cao