She set an achievement by finishing the marathon.
Dịch: Cô ấy đã đặt ra một thành tựu bằng cách hoàn thành cuộc marathon.
He aims to set an achievement in his career this year.
Dịch: Anh ấy đặt mục tiêu đạt được một thành tựu trong sự nghiệp năm nay.