We will embark on our journey at dawn.
Dịch: Chúng tôi sẽ lên tàu cho hành trình của mình lúc bình minh.
They decided to embark on a new business venture.
Dịch: Họ quyết định bắt đầu một dự án kinh doanh mới.
lên tàu
bắt đầu
hành động lên tàu
xuống tàu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự nhận thức sai
Xã hội công nghệ
Quản lý doanh nghiệp
chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi
the manner or way in which something is done or happens
phá đảo top trending
cảnh quay toàn thân
sự điều chỉnh