The final ceremony marked the end of the festival.
Dịch: Lễ bế mạc đánh dấu sự kết thúc của lễ hội.
We attended the final ceremony to celebrate the winners.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự lễ bế mạc để chúc mừng các người chiến thắng.
lễ bế mạc
lễ trao giải
lễ hội
tính lễ nghi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
định danh người bán
Drama tình ái
Tôi ổn
dòng xe
người hay nói lắm, người mách lẻo
đất phù sa
nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn
khu vực giao hàng / khu vực vận chuyển