I am scheduling a meeting for tomorrow.
Dịch: Tôi đang lập lịch một cuộc họp cho ngày mai.
Scheduling can help improve productivity.
Dịch: Lập lịch có thể giúp cải thiện năng suất.
lập kế hoạch
sắp xếp
lịch trình
để lập lịch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khu dã ngoại
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
cuộc đua thuyền
bữa tiệc visual
thi hành án
hành vi đạo đức
trụ sở doanh nghiệp
Tự tin và lịch thiệp