I am scheduling a meeting for tomorrow.
Dịch: Tôi đang lập lịch một cuộc họp cho ngày mai.
Scheduling can help improve productivity.
Dịch: Lập lịch có thể giúp cải thiện năng suất.
lập kế hoạch
sắp xếp
lịch trình
để lập lịch
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đậu pinto
chiều lưu thông
nông nô
các hoạt động sáng tạo
ngọn lửa lớn, sự bùng cháy
phương pháp cạnh tranh
vốn nhân lực
tài chính xây dựng