I am scheduling a meeting for tomorrow.
Dịch: Tôi đang lập lịch một cuộc họp cho ngày mai.
Scheduling can help improve productivity.
Dịch: Lập lịch có thể giúp cải thiện năng suất.
lập kế hoạch
sắp xếp
lịch trình
để lập lịch
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Chật cứng, đông đúc
thịt bò xay
giải thưởng công nhận
gà tẩm gia vị
Tái ion hóa
khối u ác tính
bảo hiểm y tế tư nhân
xe buýt