The stars were glittering in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời đêm.
She wore a glittering dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh đến bữa tiệc.
sáng
lấp lánh
sự lấp lánh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Vườn ươm doanh nghiệp
khéo léo, tinh tế
Mức giá ưu đãi
Thành công trong công việc/ biểu diễn
sự hiện diện
điểm số công bằng
chồn
Nghi vấn sửa môi