The lake glistened in the sunlight.
Dịch: Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Her eyes glistened with tears.
Dịch: Đôi mắt cô ấy long lanh ngấn lệ.
Chiếu sáng
Le lói
Lấp lánh
ánh lấp lánh
lấp lánh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đạo đức, có phẩm hạnh
ngáy
thận trọng
Chi phí chăm sóc sức khỏe
Ngày sức khỏe
nhóm núi
Người nhanh nhạy, linh hoạt
bồ nông