The repeating pattern was hypnotic.
Dịch: Hoa văn lặp lại có tính thôi miên.
He kept repeating the same phrase.
Dịch: Anh ấy cứ lặp đi lặp lại cụm từ đó.
tái diễn
nhắc lại
lặp lại
sự lặp lại
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người cầu toàn
hờn dỗi
Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia
Khí chất nghệ sĩ
Thủ đô của Bangladesh
có kinh nghiệm
Dẫn đầu
Microsoft Word là một phần mềm xử lý văn bản được phát triển bởi Microsoft.