The repeating pattern was hypnotic.
Dịch: Hoa văn lặp lại có tính thôi miên.
He kept repeating the same phrase.
Dịch: Anh ấy cứ lặp đi lặp lại cụm từ đó.
tái diễn
nhắc lại
lặp lại
sự lặp lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nỗi buồn khó đoán
mục tiêu giảng dạy
Tuyển Malaysia
hệ thống năng lượng
trái cây được phủ đường
Phim truyện
nhìn lại
Lời chúc mừng năm mới