She is an experienced teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.
After years of practice, he became an experienced musician.
Dịch: Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy trở thành một nhạc sĩ có kinh nghiệm.
khéo léo
thành thạo
kinh nghiệm
trải nghiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Kiến thức khoa học
khả năng thực hiện dưới áp lực
Sản lượng dự kiến
vỗ tay
bài học thẩm mỹ
dính như sam
sự dự đoán
Lễ hội Làng Sen