The disbursement of funds was delayed.
Dịch: Việc giải ngân quỹ đã bị trì hoãn.
She requested a disbursement for her project expenses.
Dịch: Cô ấy đã yêu cầu giải ngân cho các chi phí dự án của mình.
The accountant managed the disbursement process efficiently.
Dịch: Kế toán viên đã quản lý quy trình chi trả một cách hiệu quả.